基礎文法 2 3 페이지 DEMO NGOAI NGU
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
THONG TIN NHAT BAN
하위분류
Sinh hoạt Nhật Bản
Thông tin kỳ thi tiếng Nhật
Thành phố của Nhật Bản
HOC SINH TIENG NHAT
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản2
Câu cơ bản
THONG TIN HAN QUOC
하위분류
Sinh Hoạt Hàn Quốc
Thong tin ky thi tiếng Quốc
Thành phố của Hàn Quốc
HOC SINH TIENG HAN
하위분류
Chữ cái tiếng Hàn
Ngữ pháp cơ bản
Câu cơ bản
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
基礎文法 2
基礎文法 2
HOME
Total 63 /
3 page
基礎文法 2 목록
43
[Lesson-021] N (Địa điểm ) に あります。 / あります。
ワインは どこに ありますか。Rượu vang ở đâu? 単語01.ワイン Rượu vangどこに Ở đâuスマホ Điện thoại thông minh 02.かばん Túi, cặpなか中Bên trongにほんごのほん日本語の本Sách tiếng Nhật 03.ここ Ở đâyへや部屋Phòngなにが何がCái gì 04.そこ Ở đóなにも何もKhông có gì cả 文法1N (Địa điểm ) に ありますCó ở NTrợ từ にđi sau danh từ chỉ địa điểm mà đồ vật được nhắc đến tồn tại.01.スマホは かばんの 中なかに . . .
subadmin04
13
05-14
42
[Lesson-022] N (Địa điểm) に~が あります
テーブルの 上うえに あります。Có ở trên bàn. 単語01.テーブル Cái bànうえ上Phía trênほん本Sách 02.ノート Quyển vở~と Vàボールペン Bút mực, bút bi 文法1 N (Địa điểm) に~が ありますCó ~ ở (địa điểm) N01.テーブルの 上うえに 本ほんが あります。Sách ở trên bàn. 02.かばんの 中なかに ノートと ボールペンが あります。Vở và bút ở trong cặp. リスニング Audio Streaming . . .
subadmin04
14
05-14
41
[Lesson-023] います
すずきさんは どこに いますか。 Suzuki ở đâu? 単語01.きょうしつ教室Phòng họcせんせい先生Giáo viênおにいさんお兄さんAnh trai 02.わたし私Tôiあに兄Anh trai (khi nói về anh mình) 文法1 いますCó (dùng cho người và động vật)01.教室きょうしつに 先生せんせいが います。Giáo viên ở trong lớp học 02.たなかさんは お兄にいさんが いますか。Tanaka có anh trai không? 03.いいえ、私わたしは 兄あにが いません。Không. Tôi không có anh trai. リスニング . . .
subadmin04
13
05-14
40
[Lesson-024] 名詞+なら / ~の 前
すずきさんなら ドアの 前まえに います。 Nếu là Suzuki thì bạn ấy đang ở trước cửa. 単語01.ドア Cửaくま Gấuどうぶつえん動物園Sở thú 02.あした Ngày maiひまだ Rảnh rỗiおとうと弟Em trai 03.コンビニ Cửa hàng tạp hóaえき Nhà ga 文法1 名詞+ならNếu là01.くまなら 動物どうぶつ園えんに います。Nếu là gấu thì nó ở sở thú. 02.あしたなら ひまです。Nếu là ngày mai thì tôi rảnh. 文法2 ~の 前trước03.弟おとう . . .
subadmin04
13
05-14
39
[Lesson-025] Động từ nhóm 1, 2, 3
Nhóm của động từĐộng từ nhóm 101.いく行くĐiかう買うMua 02.つくる作るLàmわかる分かるBiết 03.はいる入るĐi vàoきる切るCắtしる知るBiếtいる要るCầnかえる帰るTrở lạiへる減るGiảm bớt Động từ nhóm 204.みる見るNhìn, xemたべる食べるĂn Động từ nhóm 305.くる来るĐếnする Làm リスニング Audio Streaming /* ???? 오디오 플레이어 스타일 조정 */ #audio { width: 100%; /* 웹페이지(브라우저) 너비에 맞게 조정 */ . . .
subadmin04
13
05-15
38
[Lesson-026] Thể lịch sự của động từ (thể ます)
せんたくや 料理(りょうり)を します。Tôi giặt quần áo và nấu cơm. 単語01.せんたく洗濯Giặt~や Hoặc, vàりょうり料理Nấu ăn 02.~を (trợ từ đứng sau tân ngữ)します Làm 文法1 Thể lịch sự của động từ (thể ます)~ます 01.1グループいくàいきますĐi2グループたべるàたべますĂn3グループくるàきますĐếnするàしますLàm リスニング Audio Streaming /* ???? 오디오 플레이어 스타일 조정 */ #audio { . . .
subadmin04
13
05-15
37
[Lesson-027] Động từ thể phủ định ở thể lịch sự. ~…
あまり 来きません。 Không đến nhiều lắm. 単語01.あまり Không … lắm~ね Nhỉ 文法1 Động từ thể phủ định ở thể lịch sự~ません。Không. 01.1グループいくàいきませんKhông đi2グループたべるàたべませんKhông ăn3グループくるàきませんKhông đếnするàしませんKhông làm リスニング Audio Streaming /* ???? 오디오 플레이어 스타일 조정 */ #audio { width: 100%; /* 웹페이지(브라우저) . . .
subadmin04
13
05-15
36
[Lesson-028] Thì quá khứ của động từ ở thể lịch sự. / …
昨日きのうは カレーを 作つくりました。 Hôm qua tôi đã làm món cà ri. 単語01.きのう昨日Hôm quaカレー Cà riつくる作るLàm 文法1 Thì quá khứ của động từ ở thể lịch sự~ました 01.1グループいくàいきましたĐã đi2グループたべるàたべましたĐã ăn3グループくるàきましたĐã đếnするàしましたĐã làm リスニング Audio Streaming /* ???? 오디오 플레이어 스타일 조정 */ #audio { width: 100%; /* 웹페이지(브라우저) 너비에 . . .
subadmin04
13
05-15
35
[Lesson-029] Thì quá khứ của thể phủ định ở dạng lịch sự. …
今朝けさは 何なにも 作つくりませんでした。 Sáng nay tôi đã không làm gì cả. 単語01.けさ今朝Sáng nayなにも何もBất kỳ cái gìつくる作るLàm 文法1 Thì quá khứ của thể phủ định ở dạng lịch sự~ませんでした~ Đã không 01.1グループいくàいきませんでしたĐã không đi2グループたべるàたべませんでしたĐã không ăn3グループくるàきませんでしたĐã không đếnするàしませんでしたĐã không làm リスニング Audio Streaming /* ???? 오 . . .
subadmin04
13
05-15
34
[Lesson-030] Động từ thể ~ない
冷つめたい ものは あまり 食たべないです。Tôi không hay ăn đồ lạnh lắm.単語 01. つめたい冷たいLạnhもの Đồ vậtあまり Không…lắmたべる食べるĂn 文法1 Động từ thể ~ないThể phủ định của động từKhông 01.1グループいくàいかないですKhông đi2グループたべるàたべないですKhông ăn3グループくるàこないですKhông đếnするàしないですKhông làm リスニング Audio Streaming /* ???? 오디오 플레이어 스타일 . . .
subadmin04
11
05-15
게시물 검색
검색대상
Tiêu đề + Nội dung
Tiêu đề
Nội dung
ID hội viên
Người viết bài
검색어
필수
검색
처음
1
페이지
2
페이지
열린
3
페이지
4
페이지
5
페이지
6
페이지
7
페이지
맨끝
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동