基礎文章 2 페이지 DEMO NGOAI NGU
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
THONG TIN NHAT BAN
하위분류
Sinh hoạt Nhật Bản
Thông tin kỳ thi tiếng Nhật
Thành phố của Nhật Bản
HOC SINH TIENG NHAT
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản2
Câu cơ bản
THONG TIN HAN QUOC
하위분류
Sinh Hoạt Hàn Quốc
Thong tin ky thi tiếng Quốc
Thành phố của Hàn Quốc
HOC SINH TIENG HAN
하위분류
Chữ cái tiếng Hàn
Ngữ pháp cơ bản
Câu cơ bản
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
基礎文章
基礎文章
HOME
Total 65 /
2 page
基礎文章 목록
55
[Lesson-011] Không nóng bằng Nhật Bản.
にほんより あつくないです。Không nóng bằng Nhật Bản. 単語01.あなた Bạnきのう Hôm quaその Đó 02.みせ Cửa hàngりんご Táo 読む練習01.あなたより せが たかくないです。Không cao bằng bạn. 02.きのうより さむくないです。Không lạnh bằng hôm qua. 03.その みせより やすくないです。Không rẻ như cửa hàng đó. 04.この りんごより あまくないです。Không ngọt bằng quả táo này. リスニング Audio . . .
subadmin04
10
05-14
54
[Lesson-012] Trời mưa nhiều, nhưng không nóng lắm.
あめは おおかったですが、 あまり あつくなかったです。Trời mưa nhiều, nhưng không nóng lắm. 単語01.やすみ Ngày nghỉ, kỳ nghỉへや Phòngケーキ Bánh kemかれ Anh ấy 読む練習01.やすみは ながかったですが、あまり おもしろくなかったです。Ngày nghỉ dài nhưng không thú vị lắm. 02.その へやは ひろかったですが、あまり たかくなかったです。Căn phòng đó rộng nhưng không đắt lắm. 03.ケーキは おいしかったですが、あまり あまくなかったです。Bánh kem ngon nhưng kh . . .
subadmin04
9
05-14
53
[Lesson-013] Tôi thích trà nhất.
おちゃが いちばん すきです。Tôi thích trà nhất. 単語01.おちゃ Tràいちばん Nhấtすきだ Thích 02.しんせつだ Thân thiệnスマホ Điện thoại thông minhべんりだ Tiện lợi 03.にほんご Tiếng Nhậtじょうずだ Giỏi, tốtにちようび Chủ nhậtひまだ Rảnh rỗi 読む練習01. かのじょが いちばん しんせつです。Cô ấy thân thiện nhất. 02.スマホが いちばん べんりです。Điện thoại thông minh tiện lợi nhất. 03 . . .
subadmin04
12
05-14
52
[Lesson-014] Tôi không thích trà lắm.
おちゃは あまり すきじゃ ないです。 Tôi không thích trà lắm. 単語01.みせ Cửa hàngしずかだ Yên tĩnhへや Phòng 02.きれいだ Sạch sẽかしゅ Ca sĩゆうめいだ Nổi tiếngちゅうごくご Tiếng Trung Quốc 読む練習01. この みせは あまり しずかじゃ ないです。 Cửa hàng này không yên tĩnh lắm. 02.この へやは あまり きれいじゃ ないです。Phòng này không sạch sẽ lắm. 03.その かしゅは あまり ゆうめいじゃ ないです。 Ca sĩ đó không n . . .
subadmin04
10
05-14
51
[Lesson-015] Tôi thích cà phê hơn trà.
おちゃより コーヒーの ほうが すきでした。Tôi thích cà phê hơn trà. 単語01.なつ Mùa hèふゆ Mùa đôngえいご Tiếng Anh 02.へただ Yếu, Kém まじめだ Thành thậtここ Ở đâyそこ Ở đó 読む練習01. なつより ふゆの ほうが ひまでした。Mùa đông rảnh rỗi hơn mùa hè. 02.にほんごより えいごの ほうが へたでした。Tôi kém tiếng Anh hơn Nhật. 03.たなかさんより すずきさんの ほうが まじめでした。Suzuki nghiêm túc hơn . . .
subadmin04
10
05-14
50
[Lesson-015] Tôi thích cà phê hơn trà.
おちゃより コーヒーの ほうが すきでした。Tôi thích cà phê hơn trà. 単語01.なつ Mùa hèふゆ Mùa đôngえいご Tiếng Anh 02.へただ Yếu, Kém まじめだ Thành thậtここ Ở đâyそこ Ở đó 読む練習01. なつより ふゆの ほうが ひまでした。Mùa đông rảnh rỗi hơn mùa hè. 02.にほんごより えいごの ほうが へたでした。Tôi kém tiếng Anh hơn Nhật. 03.たなかさんより すずきさんの ほうが まじめでした。Suzuki nghiêm túc hơn . . .
subadmin04
11
05-14
49
[Lesson-016] Cô ấy không nghiêm túc lắm.
かれは あまり まじめじゃ なかったです。Cô ấy không nghiêm túc lắm. 単語01.パソコン Máy tínhやさい Rauすきだ Thích 02.ドラマ Phim ảnhせんせい Giáo viên 読む練習01. パソコンは あまり べんりじゃ なかったです。Máy tính không tiện lợi lắm. 02.やさいは あまり すきじゃ なかったです。Tôi không thích rau cho lắm. 03.その ドラマは あまり ゆうめいじゃ なかったです。Bộ phim đó không nổi tiếng lắm. 04.せんせいは あまり しんせつじゃ なか . . .
subadmin04
10
05-14
48
[Lesson-017] Gia đình tôi có 5 người.
わたしは 5にん かぞくです。Gia đình tôi có 5 người. 単語01.ごにん5にん5 ngườiかぞく Gia đìnhかれ Anh ấy 02.ふたり 2 ngườiたなか Tanaka (Tên riêng)さんにん3にん3 người 03.キム Kim (Tên riêng)よにん4にん4 ngườiかのじょ Cô ấyろくにん6にん6 người 読む練習01.かれは ふたり かぞくです。Gia đình anh ấy có 2 người. 02.たなかさんは 3にん かぞくです。Gia đình Tanaka có 3 người. 03.キムさんは 4にん かぞくです。Gia . . .
subadmin04
10
05-14
47
[Lesson-018] Chị gái và em trai và tôi.
あねと おとうとと ぼくです。Chị gái và em trai và tôi. 単語01.あね Chị gái~と Vàおとうと Em trai 02.ぼく Tôiいもうと Em gáiあに Anh trai 03.わたし Tôiはは Mẹちち Bố 04.そふ Ôngそぼ Bà 読む練習01.いもうとと あにと わたしです。Em gái và anh trai và tôi. 02.ははと ちちと ぼくです。 Mẹ, bố và tôi. 03.そふと そぼと わたしです。Ông, bà và tôi. 04.あねと あにと ぼくです。C . . .
subadmin04
9
05-14
46
[Lesson-019] Sinh nhật của bạn là khi nào? Sinh nhật của tô…
たんじょうびは いつですか。 たんじょうびは 9がつ 11にちです。Sinh nhật của bạn là khi nào? Sinh nhật của tôi là ngày 11 tháng 9. 単語01.たんじょうび Sinh nhậtこどものひ Ngày quốc tế thiếu nhiクリスマス Giáng sinh 02.かいぎ Họp, cuộc họpしけん Bài thi 読む練習01.こどものひは いつですか。Ngày quốc tế thiếu nhi là ngày nào? 02.こどものひは 5がつ いつかです。Ngày quốc tế thiếu nhi là ngày 5 . . .
subadmin04
9
05-14
게시물 검색
검색대상
Tiêu đề + Nội dung
Tiêu đề
Nội dung
ID hội viên
Người viết bài
검색어
필수
검색
처음
1
페이지
열린
2
페이지
3
페이지
4
페이지
5
페이지
6
페이지
7
페이지
맨끝
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동