基礎文章 5 페이지 DEMO NGOAI NGU
본문 바로가기
LOGIN
Bookmark
메인메뉴
THONG TIN NHAT BAN
하위분류
Sinh hoạt Nhật Bản
Thông tin kỳ thi tiếng Nhật
Thành phố của Nhật Bản
HOC SINH TIENG NHAT
하위분류
Hội thoại cơ bản
Ngữ pháp cơ bản2
Câu cơ bản
THONG TIN HAN QUOC
하위분류
Sinh Hoạt Hàn Quốc
Thong tin ky thi tiếng Quốc
Thành phố của Hàn Quốc
HOC SINH TIENG HAN
하위분류
Chữ cái tiếng Hàn
Ngữ pháp cơ bản
Câu cơ bản
사이트 내 전체검색
검색어 필수
검색
전체검색 닫기
基礎文章
基礎文章
HOME
Total 65 /
5 page
基礎文章 목록
25
[Lesson-040] Không ăn kiêng cũng được.
ダイエットを しなくても いいです。Không ăn kiêng cũng được. 単語01.おさけお酒Rượuうんどうする運動するTập thể dụcて手Tay 02.あらう洗うRửaはやく早くNhanh, sớmおきる起きるThức dậy 読む練習01. お酒さけは 飲のまなくても いいです。Không uống rượu cũng được. 02.毎日まいにち 運動うんどうしなくても いいです。Không tập thể dục mỗi ngày cũng được. 03.手てを 洗あらわなくても いいです。Không rửa tay cũng được. 04.はやく 起おきなくても いいです。Không dậy sớm cũng . . .
subadmin04
9
05-15
24
[Lesson-041] Tôi đang uống bia.
ビールを 飲のんで います。Tôi đang uống bia. 単語01.ドラマ Phimくるま車Xe ô tô, xe hơiのる乗るĐi (đi lại phương tiện giao thông) 02.でんわ電話Gọi điệnいす Ghếすわる座るNgồi 読む練習01.ドラマを 見みって います。Tôi đang xem phim. 02.車くるまに 乗のって います。Tôi đang đi xe ô tô. 03.電話でんわを しって いますTôi đang gọi điện thoại. 04.いすに 座すわって いますTôi đang ngồi ghế. リスニング Audio St . . .
subadmin04
9
05-15
23
[Lesson-042] Dù là lần đầu uống Nihonsyu nhưng tôi sẽ uống t…
日本酒にほんしゅは 初はじめてですけど、 飲のんで みます。Dù là lần đầu uống Nihonsyu (rượu Nhật Bản) nhưng tôi sẽ uống thử ạ. 単語01.にほんしゅ日本酒Rượu Nhậtはじめて初めてLần đầuはいる入るVào 02.スカート Váyはく履くMặc (quần)にく肉Thịtつくる作るLàm 読む練習01.この 店みせは 初はじめてですけど、入はいって みます。Lần đầu đến cửa hàng này nhưng vào thử xem nào. 02.スカートは 初はじめてですけど、履はいて みます。Dù lần đầu mặc váy nhưng tôi sẽ mặc thử xem . . .
subadmin04
9
05-15
22
[Lesson-043] Hãy nói thoải mái đi ạ.
気軽きがるに 言いって ください。Hãy nói thoải mái đi ạ. 単語01.やさい Rauくすり薬Thuốcしゃしんを とる写真を 撮るChụp ảnh 02.なまえ名前Tênかく書くViết 読む練習01.まっすぐ 行いって ください 。Hãy đi thẳng ạ. 02.右みぎに 曲まがって ください 。Hãy rẽ phải ạ. 03.ゆっくり 休やすんで ください。Anh/chị nghỉ ngơi thong thả nhé. 04.本ほんを 貸かして ください 。Hãy cho tôi mượn sách ạ. リスニング Audio Streaming . . .
subadmin04
9
05-15
21
[Lesson-044] Ăn xong sau đó quyết định có được không?
食たべてから 決きめても いいですか。Ăn xong sau đó quyết định có được không? 単語01.すこし少しMột chútはしる走るChạy bộシャワーを あびるシャワーを 浴びるTắm 02.しょくじ食事Ăn cơmコーヒー Cà phê 読む練習01.テレビを 見みてから 勉強べんきょうしても いいですか。Xem tivi xong sau đó học bài có được không? 02.少すこし 休やすんでから 走はしっても いいですか。Nghỉ một chút sau đó chạy tiếp có được không? 03.運動うんどうを してから シャワーを 浴あびっても いいですか。Tập thể dục . . .
subadmin04
9
05-15
20
[Lesson-045] Tôi đã từng lên núi Phú Sĩ
富士山ふじさんに 登のぼった ことが あります。Tôi đã từng lên núi Phú Sĩ. 単語01. ちゅうごく中国Trung Quốcおみあいを するお見合いを するXem mắtひこうき飛行機Máy bay 02.テレビ Tiviでる出るLên (xuất hiện) 読む練習01.中国ちゅうごくに 行いった ことが あります。Tôi đã từng đi Trung Quốc. 02.お見合みあいを した ことが あります。Tôi đã từng đi xem mắt. 03.飛行機ひこうきに 乗のった ことが あります。Tôi đã từng đi máy bay. 04.テレビに 出でた ことが あります。Tôi đã từng lên . . .
subadmin04
9
05-15
19
[Lesson-046] Mới bắt đầu chưa được bao lâu.
始はじめた ばかりです。Mới bắt đầu chưa được bao lâu. 単語01. かいしゃ会社Công tyはいる入るĐi vàoいえ家Nhà 02.かえる帰るQuay vềじゅぎょう授業Tiết họcおわる終わるKết thúc 読む練習01.会社かいしゃに 入はいったばかりです。 Tôi mới vào công ty chưa lâu. 02.日本にほんに 来きたばかりです。Tôi vừa đến Nhật Bản chưa được lâu. 03.家うちに 帰かえったばかりです。Tôi vừa về nhà chưa lâu. 04.授業じゅぎょうが 終おわったばかりです。Tiết họ . . .
subadmin04
10
05-15
18
[Lesson-047] Tôi chạy bộ, bơi lội,.....
走はしったり 泳およいだり しています。Tôi chạy bộ, bơi lội,..... 単語01. マンガ Truyện tranhよむ読むĐọcそうじ掃除Dọn dẹp 02.せんたく洗濯Giặt giũあるく歩くĐi bộじてんしゃ自転車Xe đạpしょくじ食事Ăn cơm, dùng bữa 読む練習01. マンガを 読よんだり ドラマを 見みたり しています。Tôi đọc truyện tranh và xem phim..... 02.掃除そうじを したり 洗濯せんたくを したり しています。Tôi dọn dẹp và giặt quần áo....... 03.歩あるいたり 自転車じてんしゃを 乗のったり しています。T . . .
subadmin04
10
05-15
17
[Lesson-048] Tốt hơn là bạn nên về sớm.
はやく 帰かえった 方ほうが いいです。Tốt hơn là bạn nên về sớm. 単語01. さきに先にTrướcでんわする電話するGọi điệnやすむ休むNghỉ ngơi 02.いちど一度1 lầnねる寝るNgủ 読む練習01. 先に 電話した 方が いいです。Bạn nên gọi điện trước thì tốt hơn. 02.今日 休んだ 方が いいです。Hôm nay bạn nên nghỉ ngơi thì tốt hơn. 03.一度は 食べて 見た 方が いいです。Bạn nên ăn thử 1 lần thì tốt. 04.早く 寝た 方が いいです。Bạn nên đi ngủ sớm thì tốt. . . .
subadmin04
9
05-15
16
[Lesson-049] Cái này có thể sử dụng được trong nước.
水みずの 中なかで 使つかう ことが できます。Cái này có thể sử dụng được trong nước. 単語01.ひとり一人Một mìnhはなす話すNói chuyệnかんじ漢字Chữ Hán 02.よむ読むĐọcうんてんを する運転を するLái xe 読む練習1 01.一人でひとり 行くい ことが できます。Tôi có thể đi một mình. 02.日本語にほんごで 話はなす ことが できます。Tôi có thể nói được bằng tiếng Nhật. 03.漢字かんじを 読よむ ことが できます。Tôi có thể đọc chữ Hán. 04.運転うんてんを する ことが できます。T . . .
subadmin04
9
05-15
게시물 검색
검색대상
Tiêu đề + Nội dung
Tiêu đề
Nội dung
ID hội viên
Người viết bài
검색어
필수
검색
처음
1
페이지
2
페이지
3
페이지
4
페이지
열린
5
페이지
6
페이지
7
페이지
맨끝
사이드메뉴 열기 닫기
페이지 상단으로 이동